Mô tả sản phẩm
Silo lắp ghép (thép tấm/bolted silo) dung tích từng silo 1.000–5.000 tấn, thiết kế cho vật liệu rời (cát, đá dăm, xi măng rời, tro bay, phân bón, hạt nhựa…) và có phương án riêng cho chất lỏng (bồn lót chống ăn mòn). Các module silo được ghép nối thành cụm để tạo hệ kho lưu trữ tổng 5.000–50.000 tấn tùy nhu cầu khách hàng.
Ưu điểm chính
-
Chi phí đầu tư thấp: chỉ khoảng 30–50% chi phí so với silo bê tông đổ tại chỗ (đầu tư, thi công, thời gian).
-
Lắp ghép & vận chuyển dễ dàng: tháo rời, di dời, mở rộng nhanh theo nhu cầu.
-
Tiết kiệm mặt bằng: thiết kế đứng, footprint nhỏ hơn kho đất/nhà kho ngang.
-
Thời gian triển khai ngắn: sản xuất & lắp đặt nhanh, không cần thời gian bảo dưỡng bê tông/đóng rút.
-
Linh hoạt vận hành: dễ ghép nhiều module, tích hợp băng tải, phễu cấp, thiết bị xả đa dạng.
-
Chi phí nền móng thấp: cọc móng/nền nhẹ hơn so với silo bê tông lớn.
-
Khả năng mở rộng theo giai đoạn: mua dần module khi cần tăng công suất.
Ứng dụng
-
Lưu trữ vật liệu xây dựng: cát, đá dăm, ximăng rời.
-
Ngành nông nghiệp: ngũ cốc, phân bón.
-
Ngành công nghiệp: kho hạt nhựa, tro bay, nguyên liệu rời.
-
Chất lỏng (với cấu tạo chuyên dụng): dầu, hóa chất, nước, bồn lót chống ăn mòn và van đặc thù.
Cấu hình & chiến lược ghép cụm
-
Thành hệ 5.000 t: 5 silo × 1.000 t hoặc 2 silo 2.500 t.
-
Thành hệ 10.000–20.000 t: 4–8 silo × 2.500 t hoặc 2–4 silo × 5.000 t.
-
Thành hệ 50.000 t: ghép tối đa 10 silo × 5.000 t (hoặc nhiều cụm nhỏ phân bố theo site).
-
Mỗi cụm có: băng tải cấp/xả, phễu chuyển, van xả cơ khí hoặc khí nén, hệ cảm biến mức, ống thoát khí có lọc bụi.
Thông số kỹ thuật gợi ý (từng silo 1.000–5.000 t)
-
Vật liệu vỏ: thép C45–C1010/SS tùy yêu cầu; lớp sơn epoxy hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
-
Độ dày thép: tùy kích thước & tính toán tải (thường 6–12 mm cho vách).
-
Hệ xả: phễu xả hình nón, hoặc phễu phẳng + feeder rung/air-blow.
-
Cảm biến: level switch (top, mid, low), load cell (tùy yêu cầu).
-
Kiểm soát bụi: cyclone/filtration + venting.
-
Truyền liệu: băng tải, vít tải, bơm (chất lỏng) hoặc hệ khí nén (pneumatic conveying).
-
Nền móng: pad bê tông nhỏ hoặc móng cọc nhẹ — tiết kiệm so với nền silo bê tông lớn.
-
Thời gian lắp đặt: từ vài ngày đến vài tuần/ module (tùy site & số lượng).
Các lưu ý kỹ thuật / vận hành
-
Với vật liệu dễ đóng bánh/ẩm: trang bị hệ rung, heater, hoặc panel chống dính.
-
Với chất lỏng/hoá chất: bắt buộc lót chống ăn mòn + hệ van an toàn và thông hơi.
-
Kiểm tra mối ghép bulong, gioăng chống rò rỉ định kỳ.
-
Lắp đặt hệ chống sét/tiếp đất, an toàn leo trèo và lan can kiểm tra.
-
Tổ chức đường cấp/xả hợp lý để tránh tắc, tăng tuổi thọ thiết bị.
Bảo dưỡng & vòng đời
-
Bảo dưỡng định kỳ: kiểm tra bulong, sơn chống rỉ, làm sạch phễu xả, thay gioăng.
-
Tuổi thọ: 15–30 năm (tùy môi trường, vật liệu, chất phủ).
-
Dễ nâng cấp: thêm cảm biến, thay đổi hệ xả, di chuyển sang site khác.
